Luật Mới Về Quy Hoạch và Đầu Tư Kinh Doanh

11/03/2025 17:00

Ngày 29 tháng 11 năm 2024, Quốc hội đã ban hành Luật số 57/2024/QH15 ("Luật sửa đổi"), đưa ra những sửa đổi quan trọng đối với một số luật hiện hành, bao gồm Luật Quy hoạch số 21/2017/QH14 ("Luật Quy hoạch"), Luật Đầu tư số 61/2020/QH14 ("Luật Đầu tư"), Luật Đầu tư đối tác công tư số 64/2020/QH14 ("Luật PPP") và Luật Đấu thầu số 22/2023/QH15 ("Luật Đấu thầu"). Có hiệu lực từ ngày 15/01/2025, Luật sửa đổi nhằm giải quyết những bất cập trong quy định pháp luật hiện hành, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, khuyến khích đầu tư, đặc biệt là các dự án đối tác công tư, đảm bảo tính minh bạch và cạnh tranh trong quá trình đấu thầu. Bản cập nhật pháp lý này nêu bật các sửa đổi chính được đưa ra bởi Luật sửa đổi. 

 

I. Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Quy hoạch

Luật sửa đổi đưa ra một số điều chỉnh đáng chú ý đối với Luật Quy hoạch, đặc biệt liên quan đến mối quan hệ giữa các kế hoạch, trách nhiệm của các cơ quan chức năng và nguồn vốn tài trợ cho việc lập và sửa đổi các quy hoạch. Đặc biệt, Luật Sửa Đổi bổ sung quy định về điều chỉnh quy hoạch theo trình tự, thủ tục rút gọn trong các trường hợp cụ thể sau đây:

1. Thực hiện nghị quyết: Thủ tục điều chỉnh quy hoạch được rút gọn trong trường hợp việc thực hiện nghị quyết của Quốc hội, Ủy ban Thường vụ Quốc hội hoặc Chính phủ về bảo đảm quốc phòng, an ninh, sắp xếp đơn vị hành chính, dự án quan trọng quốc gia dẫn đến thay đổi một hoặc một số nội dung quy hoạch hiện hành.

2. Xung đột giữa các quy hoạch

  • Xung đột với quy hoạch cấp cao hơn: Khi một quy hoạch có mâu thuẫn với quy hoạch cấp cao hơn, việc điều chỉnh quy hoạch theo trình tự, thủ tục rút gọn được áp dụng để giải quyết sự không nhất quán.
  • Xung đột với quy hoạch cùng cấp: Điều chỉnh quy hoạch theo thủ tục rút gọn cũng được áp dụng khi có xung đột giữa các quy hoạch ở cùng cấp.

3. Các dự án khẩn cấp hoặc nhiệm vụ cấp bách: Việc điều chỉnh quy hoạch theo thủ tục rút gọn có thể được áp dụng trong trường hợp việc thực hiện dự án khẩn cấp, nhiệm vụ cấp bách làm thay đổi một hoặc một số nội dung quy hoạch theo quy định của Chính phủ.

Các điều khoản này sẽ mang lại lợi ích đáng kể cho các nhà đầu tư bằng cách tạo điều kiện giải quyết nhanh chóng mâu thuẫn giữa các quy hoạch, từ đó giúp việc triển khai dự án trở nên hiệu quả hơn và giảm thiểu những rủi ro tiềm ẩn về mặt pháp lý.

 

II. Sửa đổi Luật Đầu tư

1. Quỹ hỗ trợ đầu tư

Điều 2.3 của Luật sửa đổi giới thiệu khái niệm "Quỹ hỗ trợ đầu tư", Quỹ sẽ được tài trợ từ nguồn thu thuế thu nhập doanh nghiệp (phù hợp với các quy định về chống xói mòn cơ sở thuế toàn cầu) và từ các nguồn vốn hợp pháp khác. Mục tiêu chính của quỹ là thu hút các nhà đầu tư chiến lược và các tập đoàn đa quốc gia bằng cung cấp hỗ trợ tài chính cho các dự án đầu tư trọng điểm và hỗ trợ các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực được Chính phủ khuyến khích đầu tư.

Thông qua cơ chế này, cả nhà đầu tư trong và ngoài nước sẽ được tiếp cận với nguồn hỗ trợ tài chính đáng kể cho các dự án chiến lược và ưu tiên cao, củng cố cam kết của Việt Nam trong việc thúc đẩy đầu tư vào các ngành công nghiệp quan trọng. 

2. Thủ tục đầu tư đặc biệt

Luật sửa đổi đưa ra một quy định mới liên quan đến "Thủ tục đầu tư đặc biệt", cho phép nhà đầu tư được quyền lựa chọn đăng ký đầu tư theo quy trình hiệu quả cho các dự án tọa lạc tại:

  • khu công nghiệp;
  • khu chế xuất;
  • khu công nghệ cao;
  • khu công nghệ thông tin tập trung;
  • khu thương mại tự do; hoặc
  • khu chức năng trong khu kinh tế.

Các thủ tục đặc biệt này áp dụng cho một số dự án có giá trị cao, đòi hỏi áp dụng nhiều công nghệ, bao gồm:

  • trung tâm đổi mới sáng tạo, trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D);
  • đầu tư vào lĩnh vực bán dẫn và vi mạch điện tử tích hợp (IC), bao gồm:
    • công nghệ được sử dụng trong thiết kế và sản xuất IC và các thành phần của chúng; hoặc
    • điện tử linh hoạt (PE), chip và vật liệu bán dẫn; hoặc
  • các dự án công nghệ cao ưu tiên được ưu tiên đầu tư, phát triển, trong đó có sản xuất các sản phẩm được Thủ tướng Chính phủ liệt kê là "sản phẩm công nghệ cao được khuyến khích phát triển".

Theo thủ tục đầu tư đặc biệt, các dự án này sẽ không phải trải qua các quy trình phê duyệt đầu tư phức tạp và kéo dài, bao gồm:

  • chấp thuận chủ trương đầu tư;
  • thẩm định công nghệ;
  • đánh giá tác động môi trường;
  • quy hoạch chi tiết và giấy phép xây dựng; và
  • thủ tục phê duyệt về phòng cháy và chữa cháy.

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) cho các dự án này sẽ được đẩy nhanh tiến độ với thời gian xử lý là 15 ngày kể từ ngày nộp hồ sơ đến Ban quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế tương ứng.

Các thủ tục đầu tư linh hoạt này giúp giảm đáng kể gánh nặng hành chính cho các dự án công nghệ cao và chiến lược, giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư trong và ngoài nước trong các lĩnh vực ưu tiên.

3. Chấm dứt dự án đầu tư

Luật sửa đổi đưa ra các biện pháp thực thi chặt chẽ hơn để đảm bảo kỷ luật trong quá trình thực hiện dự án. Quy định mới nêu rõ rằng một dự án đầu tư sẽ bị chấm dứt nếu sau 24 tháng kể từ ngày kết thúc tiến độ thực hiện dự án (hoặc một giai đoạn cụ thể, nếu có), nhà đầu tư không hoàn thành mục tiêu của dự án; và không đủ điều kiện để được điều chỉnh tiến độ.

Biện pháp này nhằm mục đích ngăn ngừa sự chậm trễ trong việc thực hiện dự án và tăng cường trách nhiệm giải trình của các nhà đầu tư.

4. Danh mục ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện

Luật sửa đổi đã điều chỉnh, bổ sung Phụ lục IV - Danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện để phản ánh tình hình phát triển kinh tế và công nghệ hiện nay.

Đáng chú ý, các lĩnh vực kinh doanh mới liên quan đến dữ liệu đã được bổ sung, bao gồm:

  • kinh doanh sản phẩm, dịch vụ trung gian dữ liệu;
  • kinh doanh sản phẩm, dịch vụ phân tích, tổng hợp dữ liệu; và
  • kinh doanh dịch vụ sàn dữ liệu.

Mặt khác, trong lĩnh vực điện, hoạt động "tư vấn chuyên ngành điện" đã được loại bỏ khỏi danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện, qua đó giúp hạn chế rào cản pháp lý cho các nhà đầu tư cung cấp dịch vụ trong lĩnh vực này.

 

III. Sửa đổi Luật PPP

1. Quy định lại mô hình Xây dựng-Chuyển giao (BT)

Theo Luật PPP hiện hành, các loại hợp đồng PPP bao gồm:

  • Xây dựng - Kinh doanh - Chuyển giao (BOT);
  • Xây dựng-Chuyển giao-Kinh doanh (BTO);
  • Xây dựng-Sở hữu-Kinh doanh (BOO);
  • Kinh doanh-Quản lý (O&M);
  • Xây dựng-Chuyển giao-Thuê Dịch vụ (BTL);
  • Xây dựng-Thuê Dịch vụ-Chuyển giao (BLT); và
  • Hợp đồng hỗn hợp.

Luật sửa đổi quy định lại mô hình Xây dựng - Chuyển giao (BT) mà trước đây đã bị bãi bỏ khỏi Luật PPP. Theo mô hình này, nhà đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng và chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước sau khi hoàn thành.

Tuy nhiên, việc áp dụng lại hợp đồng BT đã và đang được xây dựng cẩn thận để giải quyết những lo ngại trước đây về:

  • sự kém hiệu quả trong việc hoán đổi đất công-tư;
  • tranh chấp về định giá đất; và
  • khả năng sử dụng sai mục đích nguồn lực công cộng.

Theo Luật sửa đổi, hợp đồng BT có ba (3) loại như sau:

  1. Hợp đồng BT được thanh toán bằng quỹ đất;
  2. Hợp đồng BT được thanh toán bằng ngân sách nhà nước; và
  3. Hợp đồng BT không yêu cầu thanh toán.

2. Các lĩnh vực đầu tư trọng yếu

Khác với Luật PPP trước đây đã liệt kê rõ các lĩnh vực cụ thể đủ điều kiện tham gia đầu tư theo hình thức PPP, Luật sửa đổi đưa ra cách tiếp cận linh hoạt hơn.

Theo khuôn khổ sửa đổi, các dự án PPP có thể được triển khai trong bất kỳ lĩnh vực đầu tư công nào, với điều kiện là chúng nhằm phát triển các dự án cơ sở hạ tầng; hoặc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ công.

Tuy nhiên, có một số hạn chế như sau:

  • Các dự án PPP bị cấm trong các lĩnh vực được phân loại là "độc quyền nhà nước"; và
  • Đầu tư PPP bị hạn chế trong các lĩnh vực quốc phòng, an ninh và trật tự xã hội.

Điều chỉnh này loại bỏ ngưỡng vốn đầu tư tối thiểu và giúp việc lựa chọn các dự án PPP đủ điều kiện trở nên linh hoạt hơn.

3. Vốn chủ sở hữu của dự án PPP

Trước đây, tỷ lệ tham gia góp vốn Nhà nước vào các dự án PPP bị giới hạn ở mức 50% tổng chi phí đầu tư. Luật sửa đổi tăng mức trần này lên 70% với các dự án đáp ứng những điều kiện sau:

  • dự án có chi phí đặc biệt cao liên quan đến việc đền bù đất đai; giải phóng mặt bằng; tái định cư tạm thời và di dời cơ sở hạ tầng; và/hoặc
  • dự án thực hiện trên địa bàn có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, đòi hỏi vốn Nhà nước cao hơn để đảm bảo tính khả thi về tài chính; và/hoặc
  • các dự án yêu cầu tiếp nhận chuyển giao công nghệ cao, cần thêm vốn nhà nước để thu hút đầu tư tư nhân.

Bằng cách cho phép tăng đóng góp của Nhà nước, Chính phủ thể hiện mục tiêu nâng cao sự tin tưởng của khu vực tư nhân vào các dự án PPP, đồng thời đảm bảo tính bền vững về tài chính của các dự án này.

4. Thủ tục đầu tư dự án PPP

Luật sửa đổi đã đưa ra một số sự điều chỉnh nhằm hợp lý hóa quy trình phê duyệt cho các dự án PPP quy mô nhỏ bằng cách: loại bỏ yêu cầu về lập nghiên cứu tiền khả thi đối với các dự án nhóm B, nhóm C và O&M; và miễn thủ tục lựa chọn nhà đầu tư cho các dự án BT không yêu cầu thanh toán. Ngoài ra, Luật sửa đổi sửa đổi cũng đưa ra những bổ sung về thẩm quyền phê duyệt đối với một số dự án PPP, quy trình lựa chọn nhà đầu tư và các bước thủ tục về cấp quyết định chủ trương đầu tư cho dự án PPP.

Những sửa đổi này nhằm đơn giản hóa các quy trình hành chính và nâng cao hiệu quả đầu tư, đồng thời gia tăng sức hấp dẫn của các dự án PPP đối với các nhà đầu tư tư nhân. 

5. Thanh toán chi phí khi chấm dứt hợp đồng PPP

Trước đây, các công ty dự án PPP chỉ được hưởng chế độ bồi thường khi chấm dứt hợp đồng PPP trước thời hạn trong một số trường hợp nhất định, chẳng hạn như quan ngại về an ninh quốc gia hoặc do vi phạm hợp đồng nghiêm trọng của Chính phủ.

Luật sửa đổi mở rộng thêm các điều kiện đảm bảo nhà đầu tư được bồi thường khi chấm dứt hợp đồng trước hạn trong những trường hợp chấm dứt do:

  • sự kiện bất khả kháng/ hoặc các mối quan tâm về lợi ích quốc gia dẫn đến cần hủy bỏ dự án/ hoặc các trường hợp khác có sự thay đổi cơ bản về hoàn cảnh, và hợp đồng quy định trách nhiệm thanh toán thuộc về cơ quan ký kết hợp đồng; hoặc 
  • vi phạm hợp đồng nghiêm trọng của cơ quan ký kết hợp đồng.

Các điều chỉnh này giúp tăng cường bảo vệ nhà đầu tư và cải thiện tính ràng buộc chắc chắn của hợp đồng trong các thỏa thuận thực hiện dự án PPP.

6. Cơ chế chia sẻ rủi ro và khả năng tiếp cận tài chính

Mặc dù Luật PPP quy định rằng chi phí xử lý cơ chế chia sẻ phần giảm doanh thu trong một số trường hợp nhất định được chi trả bằng nguồn dự phòng ngân sách trung ương hoặc địa phương, nhưng việc triển khai thực hiện trên thực tế đã gặp phải những thách thức đáng kể. Để giải quyết những vấn đề này, Luật sửa đổi đã đưa ra các quy định chi tiết hơn, bao gồm:

  • làm rõ nguồn tài trợ để đảm bảo đủ vốn cho cơ chế chia sẻ rủi ro;
  • yêu cầu cơ quan chức năng xác định các nguồn vốn khả thi để chi trả phần giảm doanh thu trong các dự án PPP; và
  • xếp hạng ưu tiên các nguồn tài trợ để đảm bảo sự ổn định tài chính khi thực hiện dự án.

Các quy định này làm tăng khả năng dự đoán cho các nhà đầu tư thông qua một cơ chế chia sẻ rủi ro có cấu trúc rõ ràng và minh bạch hơn, từ đó củng cố niềm tin của nhà đầu tư vào các dự án PPP.

 

IV. Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Đấu thầu

Luật sửa đổi đưa ra một số sửa đổi, bổ sung Luật Đấu thầu, nhằm tăng cường tính linh hoạt, hiệu quả và minh bạch trong quy trình đấu thầu và lựa chọn nhà thầu của Việt Nam. Những thay đổi chính bao gồm:

1. Lựa chọn nhà thầu trong các trường hợp đặc biệt 

Trước đây, Luật Đấu thầu đã đưa ra một danh sách hạn chế các trường hợp cụ thể có thể áp dụng phương pháp lựa chọn nhà thầu trong trường hợp đặc biệt. Tuy nhiên, danh sách này chưa thể bao quát tất cả các tình huống tiềm ẩn có thể đòi hỏi sự linh hoạt trong thủ tục đấu thầu trên thực tế.

Để giải quyết vấn đề này, Luật sửa đổi mở rộng phạm vi các trường hợp lựa chọn nhà thầu đặc biệt, cho phép áp dụng đối với các gói thầu thuộc dự án, dự toán mua sắm:

  • Liên quan đến các điều kiện thủ tục, hợp đồng hoặc quy trình thực hiện phức tạp khiến các phương pháp lựa chọn thông thường trở nên không thực tế; 
  • Yêu cầu các quy trình đặc biệt để đảm bảo quốc phòng, an ninh, đối ngoại hoặc toàn vẹn lãnh thổ; hoặc
  • Liên quan đến việc thực hiện nhiệm vụ chính trị của quốc gia mà không thể áp dụng các phương thức đấu thầu hiện hành.

Mặc dù phạm vi cụ thể và các thủ tục chi tiết sẽ được quy định minh thị trong các nghị định hướng dẫn tiếp theo, nhưng sửa đổi này đã đảm bảo tính linh hoạt cao hơn trong việc lựa chọn nhà thầu cho các dự án chiến lược hoặc có các yếu tố nhạy cảm về chính trị.

2. Lựa chọn nhà đầu tư trong trường hợp đặc biệt

Cơ chế lựa chọn nhà đầu tư đặc biệt trước đây đã được đưa vào Luật Đấu thầu năm 2013, nhưng quy định này đã bị bãi bỏ trong Luật Đấu thầu năm 2017. Luật sửa đổi đã tái quy định cơ chế này, áp dụng đối với các dự án đầu tư, kinh doanh:

  • yêu cầu các điều kiện đặc thù liên quan đến thủ tục đầu tư, giao đất, cho thuê đất, giao khu vực biển; hoặc
  • có tiêu chuẩn đặc thù để lựa chọn nhà đầu tư, bao gồm các tiêu chuẩn hợp đồng theo từng ngành; hoặc
  • cần thiết để đảm bảo các mục tiêu quốc phòng, an ninh, đối ngoại mà không thể áp dụng các phương pháp lựa chọn hiện có.

3. Đấu thầu trước

Luật sửa đổi tăng cường tính linh hoạt đối với thủ tục đấu thầu trước, cho phép một số quy trình nhất định được diễn ra trước khi dự án được phê duyệt chính thức. Thủ tục này áp dụng cho các gói thầu liên quan đến:

  • mua sắm hàng hóa đã xác định rõ phạm vi cung cấp, yêu cầu kỹ thuật;
  • dịch vụ tư vấn, phi tư vấn liên quan đến giải phóng mặt bằng, di dời cơ sở hạ tầng, rà phá bom mìn, quy hoạch và tái định cư;
  • dịch vụ tư vấn quản lý dự án cho phần công việc sau khi các dự án được phê duyệt; và
  • các dự án sử dụng vốn ODA (Hỗ trợ phát triển chính thức) hoặc vốn vay ưu đãi nước ngoài trong trường hợp các nhà tài trợ quốc tế yêu cầu đấu thầu trước.

Theo quy định mới, các nhà đầu tư có thể xét duyệt đấu thầu trúng thầu và xác định nhà thầu trước khi dự án được chính thức phê duyệt, nhưng việc ký kết hợp đồng chỉ được thực hiện sau khi dự án được phê duyệt đầu tư. Đối với các dự án sử dụng vốn ODA (Hỗ trợ phát triển chính thức) hoặc vốn vay ưu đãi nước ngoài, việc ký kết hợp đồng có thể thực hiện trước khi ký kết điều ước quốc tế và thỏa thuận vay nước ngoài được ký kết nhưng phải sau khi dự án được phê duyệt đầu tư.

Một sửa đổi quan trọng là các nhà thầu tham gia đấu thầu trước sẽ không phải thực hiện biện pháp bảo đảm dự thầu nhưng phải trong hồ sơ dự thầu về trách nhiệm tham dự thầu.

Tong trường hợp dự án không được phê duyệt hoặc điều ước quốc tế và thỏa thuận vay nước ngoài không được ký kết thì chủ dự án có trách nhiệm hủy bỏ hồ sơ dự thầu nhưng không phải bồi hoàn chi phí liên quan đến việc tham dự thầu của nhà thầu.

 

Các bước tiếp theo và ý nghĩa thực tế

Luật sửa đổi có hiệu lực từ ngày 15 tháng 1 năm 2025 đã đánh dấu sự thay đổi đáng kể trong khuôn khổ pháp lý của Việt Nam về đầu tư, quan hệ đối tác công tư và đấu thầu. Những sửa đổi này đã hạn chế các rào cản pháp lý đối với các nhà đầu tư, tăng cường tính linh hoạt trong phê duyệt dự án và lựa chọn nhà thầu, đồng thời đảm bảo tính minh bạch hơn trong quy trình mua sắm và đấu thầu.

Các nhà đầu tư và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực cơ sở hạ tầng, công nghệ và đầu tư chiến lược của Việt Nam nên xem xét kỹ lưỡng các quy định mới và chuẩn bị cho những thay đổi trong tương lai về thủ tục đầu tư và các yêu cầu tuân thủ.

 

Tải bản tin về máy tại đây: New Laws on Planning and Business Investment - Legal Update (VN) - March 2025.pdf